Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 祖传

Pinyin: zǔ chuán

Meanings: Passed down through generations within a family., Truyền từ đời này sang đời khác trong gia đình., ①祖上留传下来的。[例]祖传秘方。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 且, 礻, 专, 亻

Chinese meaning: ①祖上留传下来的。[例]祖传秘方。

Grammar: Có thể đóng vai trò tính từ khi đứng sau danh từ.

Example: 这把剑是祖传的。

Example pinyin: zhè bǎ jiàn shì zǔ chuán de 。

Tiếng Việt: Thanh kiếm này là di vật truyền từ đời này sang đời khác.

祖传
zǔ chuán
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Truyền từ đời này sang đời khác trong gia đình.

Passed down through generations within a family.

祖上留传下来的。祖传秘方

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...