Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 祖传
Pinyin: zǔ chuán
Meanings: Passed down through generations within a family., Truyền từ đời này sang đời khác trong gia đình., ①祖上留传下来的。[例]祖传秘方。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 且, 礻, 专, 亻
Chinese meaning: ①祖上留传下来的。[例]祖传秘方。
Grammar: Có thể đóng vai trò tính từ khi đứng sau danh từ.
Example: 这把剑是祖传的。
Example pinyin: zhè bǎ jiàn shì zǔ chuán de 。
Tiếng Việt: Thanh kiếm này là di vật truyền từ đời này sang đời khác.

📷 Từ 0 đến 95 tuổi
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Truyền từ đời này sang đời khác trong gia đình.
Nghĩa phụ
English
Passed down through generations within a family.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
祖上留传下来的。祖传秘方
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
