Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 祖上

Pinyin: zǔ shàng

Meanings: Tổ tiên, những người đi trước trong gia đình., Ancestors, predecessors in the family., ①指家族较早的先辈;祖先。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 且, 礻, ⺊, 一

Chinese meaning: ①指家族较早的先辈;祖先。

Grammar: Danh từ chỉ tổ tiên, thường đứng trước danh từ khác để bổ nghĩa.

Example: 我家祖上很有名。

Example pinyin: wǒ jiā zǔ shàng hěn yǒu míng 。

Tiếng Việt: Tổ tiên nhà tôi rất nổi tiếng.

祖上 - zǔ shàng
祖上
zǔ shàng

📷 Làng Lemo, Tana Toraja

祖上
zǔ shàng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tổ tiên, những người đi trước trong gia đình.

Ancestors, predecessors in the family.

指家族较早的先辈;祖先

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...