Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 祈福
Pinyin: qí fú
Meanings: To pray for blessings, hoping to receive luck and happiness from the gods., Cầu phước, mong muốn nhận được may mắn, hạnh phúc từ thần linh., ①向神祷告求福。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 斤, 礻, 畐
Chinese meaning: ①向神祷告求福。
Grammar: Động từ thường xuất hiện trong bối cảnh lễ hội hoặc tín ngưỡng dân gian.
Example: 新年时人们会到庙里祈福。
Example pinyin: xīn nián shí rén men huì dào miào lǐ qí fú 。
Tiếng Việt: Vào dịp năm mới, mọi người sẽ đến chùa để cầu phước.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cầu phước, mong muốn nhận được may mắn, hạnh phúc từ thần linh.
Nghĩa phụ
English
To pray for blessings, hoping to receive luck and happiness from the gods.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
向神祷告求福
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!