Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 祈祷

Pinyin: qí dǎo

Meanings: To pray or worship deities or supernatural forces., Cầu nguyện, khấn vái với thần linh hoặc lực lượng siêu nhiên., ①向神祝告求福。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 斤, 礻, 寿

Chinese meaning: ①向神祝告求福。

Grammar: Động từ thường xuất hiện trong bối cảnh tôn giáo. Có thể kết hợp với bổ ngữ để tạo câu phức tạp hơn, ví dụ: 祈祷平安 (cầu nguyện bình an).

Example: 每天早上她都会去寺庙祈祷。

Example pinyin: měi tiān zǎo shàng tā dōu huì qù sì miào qí dǎo 。

Tiếng Việt: Mỗi sáng cô ấy đều đến chùa cầu nguyện.

祈祷
qí dǎo
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cầu nguyện, khấn vái với thần linh hoặc lực lượng siêu nhiên.

To pray or worship deities or supernatural forces.

向神祝告求福

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

祈祷 (qí dǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung