Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 祈求

Pinyin: qí qiú

Meanings: Cầu nguyện, khẩn cầu điều gì đó, To pray or earnestly request something., ①祈祷所求的目的物;祈祷的目的。[例]愿上帝应允他们的祈求。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 斤, 礻, 一, 丶, 氺

Chinese meaning: ①祈祷所求的目的物;祈祷的目的。[例]愿上帝应允他们的祈求。

Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng và mục đích cầu nguyện. Ví dụ: 祈求健康 (cầu nguyện sức khỏe), 祈求好运 (cầu may mắn).

Example: 他祈求上天保佑家人平安。

Example pinyin: tā qí qiú shàng tiān bǎo yòu jiā rén píng ān 。

Tiếng Việt: Anh ấy cầu nguyện trời đất phù hộ cho gia đình bình an.

祈求
qí qiú
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cầu nguyện, khẩn cầu điều gì đó

To pray or earnestly request something.

祈祷所求的目的物;祈祷的目的。愿上帝应允他们的祈求

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...