Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 祈愿
Pinyin: qí yuàn
Meanings: To pray or wish for something to happen., Cầu nguyện, ước mong điều gì đó xảy ra., ①祈求满足自己的愿望,泛指恳切希望。[例]他祈愿亲人早日团聚。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 斤, 礻, 原, 心
Chinese meaning: ①祈求满足自己的愿望,泛指恳切希望。[例]他祈愿亲人早日团聚。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đứng trước đối tượng cầu nguyện, ví dụ: 祈愿幸福 (cầu nguyện hạnh phúc).
Example: 大家共同祈愿世界和平。
Example pinyin: dà jiā gòng tóng qí yuàn shì jiè hé píng 。
Tiếng Việt: Mọi người cùng cầu nguyện cho hòa bình thế giới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cầu nguyện, ước mong điều gì đó xảy ra.
Nghĩa phụ
English
To pray or wish for something to happen.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
祈求满足自己的愿望,泛指恳切希望。他祈愿亲人早日团聚
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!