Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 社论
Pinyin: shè lùn
Meanings: Bài xã luận trên báo chí, thể hiện quan điểm chính thức của tòa soạn., An editorial in a newspaper expressing the official view of the publication., ①报刊以本社名义发表的有关当前重大问题的评论。[例]人民日报社论。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 土, 礻, 仑, 讠
Chinese meaning: ①报刊以本社名义发表的有关当前重大问题的评论。[例]人民日报社论。
Grammar: Là danh từ chỉ bài viết mang tính chất chính trị hoặc xã hội, thường xuất hiện trong các tờ báo lớn. Thường đi kèm với nội dung cụ thể như 社论指出 (bài xã luận chỉ ra rằng...).
Example: 今天的社论讨论了环保问题。
Example pinyin: jīn tiān de shè lùn tǎo lùn le huán bǎo wèn tí 。
Tiếng Việt: Xã luận hôm nay thảo luận về vấn đề bảo vệ môi trường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bài xã luận trên báo chí, thể hiện quan điểm chính thức của tòa soạn.
Nghĩa phụ
English
An editorial in a newspaper expressing the official view of the publication.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
报刊以本社名义发表的有关当前重大问题的评论。人民日报社论
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!