Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 社群

Pinyin: shè qún

Meanings: A community or social group with shared interests or goals., Cộng đồng, nhóm xã hội có chung sở thích hoặc mục tiêu., ①社会群体。[例]大学是一个知识的社群。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 土, 礻, 君, 羊

Chinese meaning: ①社会群体。[例]大学是一个知识的社群。

Grammar: Danh từ chỉ một nhóm người cùng chia sẻ sở thích hoặc mục đích. Thường được dùng để chỉ một cộng đồng trực tuyến hoặc ngoại tuyến.

Example: 这个社群非常活跃。

Example pinyin: zhè ge shè qún fēi cháng huó yuè 。

Tiếng Việt: Cộng đồng này rất năng động.

社群
shè qún
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cộng đồng, nhóm xã hội có chung sở thích hoặc mục tiêu.

A community or social group with shared interests or goals.

社会群体。大学是一个知识的社群

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...