Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 社员

Pinyin: shè yuán

Meanings: Member of an organization or community (e.g., cooperative)., Thành viên của một tổ chức hoặc cộng đồng (ví dụ: hợp tác xã)., ①以社命名的社会团体或组织的成员。一度曾特指人民公社社员。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 土, 礻, 口, 贝

Chinese meaning: ①以社命名的社会团体或组织的成员。一度曾特指人民公社社员。

Grammar: Danh từ ghép, gồm 社 (tổ chức/cộng đồng) + 员 (thành viên).

Example: 他是村里的合作社社员。

Example pinyin: tā shì cūn lǐ de hé zuò shè shè yuán 。

Tiếng Việt: Anh ấy là thành viên của hợp tác xã trong làng.

社员
shè yuán
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thành viên của một tổ chức hoặc cộng đồng (ví dụ: hợp tác xã).

Member of an organization or community (e.g., cooperative).

以社命名的社会团体或组织的成员。一度曾特指人民公社社员

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

社员 (shè yuán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung