Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 社区

Pinyin: shè qū

Meanings: A residential community within a specific area., Cộng đồng dân cư trong một khu vực nhất định., ①同一地、同一地区或同一国的人所构成的社会。[例]华人社区。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 土, 礻, 㐅, 匚

Chinese meaning: ①同一地、同一地区或同一国的人所构成的社会。[例]华人社区。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh về nơi cư trú hoặc khu dân cư.

Example: 这个社区环境优美,邻里和睦。

Example pinyin: zhè ge shè qū huán jìng yōu měi , lín lǐ hé mù 。

Tiếng Việt: Cộng đồng này có môi trường đẹp và láng giềng hòa thuận.

社区 - shè qū
社区
shè qū

📷 Nhiều ngôi nhà ở Portland, Oregon vào ngày u ám - Nhìn từ trên không

社区
shè qū
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cộng đồng dân cư trong một khu vực nhất định.

A residential community within a specific area.

同一地、同一地区或同一国的人所构成的社会。华人社区

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...