Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 社会
Pinyin: shè huì
Meanings: Xã hội, cộng đồng những người sống chung trong một khu vực hoặc hệ thống., Society, a community of people living together in a region or system., ①一定的经济基础和上层建筑构成的整体。*②泛指由于共同利益而互相联系起来的人群。*③指社团。[例]古时社日举行的赛会。
HSK Level: 2
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 土, 礻, 云, 人
Chinese meaning: ①一定的经济基础和上层建筑构成的整体。*②泛指由于共同利益而互相联系起来的人群。*③指社团。[例]古时社日举行的赛会。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng trong các ngữ cảnh nói về tổ chức, hệ thống hoặc đời sống cộng đồng.
Example: 社会发展需要每个人的共同努力。
Example pinyin: shè huì fā zhǎn xū yào měi gè rén de gòng tóng nǔ lì 。
Tiếng Việt: Sự phát triển của xã hội cần có sự nỗ lực chung của mọi người.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xã hội, cộng đồng những người sống chung trong một khu vực hoặc hệ thống.
Nghĩa phụ
English
Society, a community of people living together in a region or system.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一定的经济基础和上层建筑构成的整体
泛指由于共同利益而互相联系起来的人群
指社团。古时社日举行的赛会
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!