Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 社会主义
Pinyin: shè huì zhǔ yì
Meanings: Socialism, a political-economic system aimed at eliminating class inequality., Chủ nghĩa xã hội, hệ thống chính trị - kinh tế nhằm xóa bỏ bất bình đẳng giai cấp., ①共产主义的初级阶段,在这个阶段生产资料主要归全民或集体所有,分配原则是“各尽所能,按劳分配”。[例]只有社会主义才能救中国。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 土, 礻, 云, 人, 亠, 丶, 乂
Chinese meaning: ①共产主义的初级阶段,在这个阶段生产资料主要归全民或集体所有,分配原则是“各尽所能,按劳分配”。[例]只有社会主义才能救中国。
Grammar: Danh từ ghép, bao gồm 社会 (xã hội) + 主义 (chủ nghĩa).
Example: 中国坚持走社会主义道路。
Example pinyin: zhōng guó jiān chí zǒu shè huì zhǔ yì dào lù 。
Tiếng Việt: Trung Quốc kiên định đi theo con đường chủ nghĩa xã hội.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chủ nghĩa xã hội, hệ thống chính trị - kinh tế nhằm xóa bỏ bất bình đẳng giai cấp.
Nghĩa phụ
English
Socialism, a political-economic system aimed at eliminating class inequality.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
共产主义的初级阶段,在这个阶段生产资料主要归全民或集体所有,分配原则是“各尽所能,按劳分配”。只有社会主义才能救中国
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế