Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 社交才能

Pinyin: shè jiāo cái néng

Meanings: Social skills or abilities., Khả năng giao tiếp xã hội., ①一个人在社交上的本领和能力。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 26

Radicals: 土, 礻, 亠, 父, 才, 䏍

Chinese meaning: ①一个人在社交上的本领和能力。

Grammar: Danh từ ghép, gồm 社交 (giao tiếp xã hội) + 才能 (khả năng).

Example: 他的社交才能让他在职场上如鱼得水。

Example pinyin: tā de shè jiāo cái néng ràng tā zài zhí chǎng shàng rú yú dé shuǐ 。

Tiếng Việt: Khả năng giao tiếp xã hội của anh ấy giúp anh tự tin hơn trong công việc.

社交才能
shè jiāo cái néng
5danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khả năng giao tiếp xã hội.

Social skills or abilities.

一个人在社交上的本领和能力

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

社交才能 (shè jiāo cái néng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung