Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 礼部

Pinyin: lǐ bù

Meanings: Bộ Lễ (một trong sáu bộ của triều đình phong kiến Trung Quốc)., Ministry of Rites (one of the six ministries in ancient Chinese government)., ①官署名,清代中央政府的六部之一,掌礼乐、祭祀、封建、宴乐文学校贡举的政令。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 乚, 礻, 咅, 阝

Chinese meaning: ①官署名,清代中央政府的六部之一,掌礼乐、祭祀、封建、宴乐文学校贡举的政令。

Grammar: Danh từ cố định, liên quan đến lịch sử Trung Quốc.

Example: 明清时期,礼部负责掌管国家礼仪和科举考试。

Example pinyin: míng qīng shí qī , lǐ bù fù zé zhǎng guǎn guó jiā lǐ yí hé kē jǔ kǎo shì 。

Tiếng Việt: Trong thời Minh Thanh, Bộ Lễ chịu trách nhiệm quản lý nghi lễ quốc gia và kỳ thi khoa cử.

礼部
lǐ bù
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bộ Lễ (một trong sáu bộ của triều đình phong kiến Trung Quốc).

Ministry of Rites (one of the six ministries in ancient Chinese government).

官署名,清代中央政府的六部之一,掌礼乐、祭祀、封建、宴乐文学校贡举的政令

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

礼部 (lǐ bù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung