Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 礼遇
Pinyin: lǐ yù
Meanings: Sự tiếp đãi ân cần và lịch sự., Polite and warm reception., ①以礼相待。[例]受到礼遇。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 乚, 礻, 禺, 辶
Chinese meaning: ①以礼相待。[例]受到礼遇。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, dùng để chỉ thái độ hay hành động tôn trọng và lịch sự khi tiếp đón.
Example: 他受到了贵宾般的礼遇。
Example pinyin: tā shòu dào le guì bīn bān de lǐ yù 。
Tiếng Việt: Anh ấy được tiếp đón như một vị khách quý.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sự tiếp đãi ân cần và lịch sự.
Nghĩa phụ
English
Polite and warm reception.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
以礼相待。受到礼遇
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!