Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 礼堂
Pinyin: lǐ táng
Meanings: Hội trường, nơi tổ chức các buổi lễ lớn, hội họp., Auditorium or hall for hosting large ceremonies and gatherings., ①举行典礼或集会的厅堂。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 乚, 礻, 土
Chinese meaning: ①举行典礼或集会的厅堂。
Grammar: Danh từ ghép, phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Thường đi kèm với các từ như “举办 (tổ chức)” hoặc “举行 (tiến hành).”
Example: 学校在礼堂举办了毕业典礼。
Example pinyin: xué xiào zài lǐ táng jǔ bàn le bì yè diǎn lǐ 。
Tiếng Việt: Trường học đã tổ chức lễ tốt nghiệp tại hội trường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hội trường, nơi tổ chức các buổi lễ lớn, hội họp.
Nghĩa phụ
English
Auditorium or hall for hosting large ceremonies and gatherings.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
举行典礼或集会的厅堂
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!