Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 礼品

Pinyin: lǐ pǐn

Meanings: Gifts or presents given on special occasions., Quà tặng, món quà trong các dịp đặc biệt., ①送礼用的物品。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 乚, 礻, 口, 吅

Chinese meaning: ①送礼用的物品。

Grammar: Danh từ ghép, phổ biến trong giao tiếp hằng ngày. Có thể đi kèm từ bổ nghĩa như “精美 (đẹp đẽ)” hay “实用 (thực tiễn).”

Example: 公司给员工发放了精美礼品。

Example pinyin: gōng sī gěi yuán gōng fā fàng le jīng měi lǐ pǐn 。

Tiếng Việt: Công ty đã phát tặng nhân viên những món quà đẹp đẽ.

礼品
lǐ pǐn
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quà tặng, món quà trong các dịp đặc biệt.

Gifts or presents given on special occasions.

送礼用的物品

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

礼品 (lǐ pǐn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung