Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 礼单
Pinyin: lǐ dān
Meanings: Danh sách quà tặng, đồ lễ vật trong các dịp lễ, cưới hỏi., A list of gifts or ceremonial items for special occasions like weddings., ①载明礼物的帖单。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 乚, 礻, 一, 丷, 甲
Chinese meaning: ①载明礼物的帖单。
Grammar: Danh từ ghép, thường xuất hiện trong ngữ cảnh cuộc sống hàng ngày hoặc tổ chức sự kiện. Có thể kết hợp với các từ như “准备 (chuẩn bị)” hoặc “发送 (gửi).”
Example: 婚礼前要准备一份礼单。
Example pinyin: hūn lǐ qián yào zhǔn bèi yí fèn lǐ dān 。
Tiếng Việt: Trước đám cưới cần chuẩn bị một danh sách quà tặng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Danh sách quà tặng, đồ lễ vật trong các dịp lễ, cưới hỏi.
Nghĩa phụ
English
A list of gifts or ceremonial items for special occasions like weddings.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
载明礼物的帖单
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!