Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 礼俗
Pinyin: lǐ sú
Meanings: Phong tục và tập quán liên quan đến nghi lễ, lễ nghi truyền thống., Customs and traditions related to rituals and ceremonies., ①礼仪习俗,指婚丧、祭祀、交往等各种场合的礼节。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 乚, 礻, 亻, 谷
Chinese meaning: ①礼仪习俗,指婚丧、祭祀、交往等各种场合的礼节。
Grammar: Danh từ ghép, mô tả khái niệm về các nghi thức văn hóa. Thường xuất hiện trong văn nói hoặc văn bản về văn hóa, xã hội.
Example: 每个地方都有不同的礼俗。
Example pinyin: měi gè dì fāng dōu yǒu bù tóng de lǐ sú 。
Tiếng Việt: Mỗi nơi đều có những phong tục lễ nghi khác nhau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phong tục và tập quán liên quan đến nghi lễ, lễ nghi truyền thống.
Nghĩa phụ
English
Customs and traditions related to rituals and ceremonies.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
礼仪习俗,指婚丧、祭祀、交往等各种场合的礼节
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!