Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 礼仪
Pinyin: lǐ yí
Meanings: Etiquette or ceremonial protocols in social interactions., Nghi thức, phép tắc giao tiếp hoặc ứng xử trong xã hội., ①礼节和仪式。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 乚, 礻, 义, 亻
Chinese meaning: ①礼节和仪式。
Grammar: Danh từ ghép, dễ sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Có thể đứng độc lập hoặc đi kèm cụm từ bổ nghĩa.
Example: 参加正式场合需要遵守礼仪。
Example pinyin: cān jiā zhèng shì chǎng hé xū yào zūn shǒu lǐ yí 。
Tiếng Việt: Tham gia các dịp trang trọng cần tuân thủ nghi thức.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nghi thức, phép tắc giao tiếp hoặc ứng xử trong xã hội.
Nghĩa phụ
English
Etiquette or ceremonial protocols in social interactions.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
礼节和仪式
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!