Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 礼仪之邦
Pinyin: lǐ yí zhī bāng
Meanings: Đất nước của lễ nghĩa – ám chỉ Trung Quốc với truyền thống văn hóa phong phú., A land of etiquette – referring to China with its rich cultural traditions., 礼仪礼节和仪式;邦国家。指讲究礼节和仪式的国家。[例]中国是一个礼仪之邦。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 19
Radicals: 乚, 礻, 义, 亻, 丶, 丰, 阝
Chinese meaning: 礼仪礼节和仪式;邦国家。指讲究礼节和仪式的国家。[例]中国是一个礼仪之邦。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang tính biểu trưng văn hóa. Thường dùng trong văn nói hoặc viết để miêu tả vẻ đẹp văn hóa Trung Hoa.
Example: 中国自古以来被称为礼仪之邦。
Example pinyin: zhōng guó zì gǔ yǐ lái bèi chēng wéi lǐ yí zhī bāng 。
Tiếng Việt: Trung Quốc từ xưa đến nay luôn được gọi là đất nước của lễ nghĩa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đất nước của lễ nghĩa – ám chỉ Trung Quốc với truyền thống văn hóa phong phú.
Nghĩa phụ
English
A land of etiquette – referring to China with its rich cultural traditions.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
礼仪礼节和仪式;邦国家。指讲究礼节和仪式的国家。[例]中国是一个礼仪之邦。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế