Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 礼义
Pinyin: lǐ yì
Meanings: Lễ nghĩa và đạo đức, quy tắc ứng xử trong xã hội., Etiquette and morality; social norms and ethical conduct., ①奴隶社会和封建社会的等级制度,以及与此相适应的一套礼节仪式即为礼,合于这些的做法即为义。[例]万钟则不辨礼义而受之。——《孟子·告子上》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 8
Radicals: 乚, 礻, 丶, 乂
Chinese meaning: ①奴隶社会和封建社会的等级制度,以及与此相适应的一套礼节仪式即为礼,合于这些的做法即为义。[例]万钟则不辨礼义而受之。——《孟子·告子上》。
Grammar: Danh từ ghép, mô tả khái niệm về chuẩn mực đạo đức xã hội. Thường đi cùng các từ như “廉耻 (liêm sỉ)” để tăng ý nghĩa.
Example: 一个文明社会重视礼义。
Example pinyin: yí gè wén míng shè huì zhòng shì lǐ yì 。
Tiếng Việt: Một xã hội văn minh đề cao lễ nghĩa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lễ nghĩa và đạo đức, quy tắc ứng xử trong xã hội.
Nghĩa phụ
English
Etiquette and morality; social norms and ethical conduct.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
奴隶社会和封建社会的等级制度,以及与此相适应的一套礼节仪式即为礼,合于这些的做法即为义。万钟则不辨礼义而受之。——《孟子·告子上》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!