Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 示警
Pinyin: shì jǐng
Meanings: Báo hiệu nguy hiểm hoặc cảnh báo điều gì đó đáng lo ngại., To warn or signal danger about something concerning., ①用动作或信号让人提高警觉。[例]鸣锣示警。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 24
Radicals: 示, 敬, 言
Chinese meaning: ①用动作或信号让人提高警觉。[例]鸣锣示警。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm lý do hoặc đối tượng cảnh báo sau nó. Ví dụ: 示警危险 (cảnh báo nguy hiểm).
Example: 红灯亮起是为了示警行人和车辆。
Example pinyin: hóng dēng liàng qǐ shì wèi le shì jǐng xíng rén hé chē liàng 。
Tiếng Việt: Đèn đỏ bật sáng là để cảnh báo người đi bộ và xe cộ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Báo hiệu nguy hiểm hoặc cảnh báo điều gì đó đáng lo ngại.
Nghĩa phụ
English
To warn or signal danger about something concerning.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用动作或信号让人提高警觉。鸣锣示警
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!