Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Grind, polish, Mài, nghiền, ①粉碎粮食的工具:石磨。电磨。磨盘。磨坊(亦作“磨房”)。推磨。*②用磨将粮食加工成所需的状态:磨面。磨米。磨豆腐。*③掉转:这个胡同太窄,磨不过车来。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 石, 麻

Chinese meaning: ①粉碎粮食的工具:石磨。电磨。磨盘。磨坊(亦作“磨房”)。推磨。*②用磨将粮食加工成所需的状态:磨面。磨米。磨豆腐。*③掉转:这个胡同太窄,磨不过车来。

Hán Việt reading: ma

Grammar: Dùng trong các ngữ cảnh thực hiện hành động mài hoặc làm mòn vật gì đó.

Example: 他在磨刀。

Example pinyin: tā zài mó dāo 。

Tiếng Việt: Anh ấy đang mài dao.

4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mài, nghiền

ma

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Grind, polish

粉碎粮食的工具

石磨。电磨。磨盘。磨坊(亦作“磨房”)。推磨

用磨将粮食加工成所需的状态

磨面。磨米。磨豆腐

掉转

这个胡同太窄,磨不过车来

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

磨 (mó) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung