Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 磨踵灭顶

Pinyin: mó zhǒng miè dǐng

Meanings: Mài gót chân đến đỉnh đầu, ám chỉ sự cực khổ và hy sinh vì mục tiêu lớn lao., Grinding one’s heels to the top of their head, indicating extreme hardship and sacrifice for a lofty goal., 形容不辞劳苦,不顾身体。同摩顶放踵”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 45

Radicals: 石, 麻, 重, 𧾷, 一, 火, 丁, 页

Chinese meaning: 形容不辞劳苦,不顾身体。同摩顶放踵”。

Grammar: Thành ngữ này mang tính hình tượng cao, sử dụng trong ngữ cảnh biểu dương nỗ lực phi thường.

Example: 为了国家的发展,无数人付出了磨踵灭顶的努力。

Example pinyin: wèi le guó jiā de fā zhǎn , wú shù rén fù chū le mó zhǒng miè dǐng de nǔ lì 。

Tiếng Việt: Vì sự phát triển của đất nước, vô số người đã hy sinh cực khổ.

磨踵灭顶
mó zhǒng miè dǐng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mài gót chân đến đỉnh đầu, ám chỉ sự cực khổ và hy sinh vì mục tiêu lớn lao.

Grinding one’s heels to the top of their head, indicating extreme hardship and sacrifice for a lofty goal.

形容不辞劳苦,不顾身体。同摩顶放踵”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

磨踵灭顶 (mó zhǒng miè dǐng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung