Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 磨蚀
Pinyin: mó shí
Meanings: Mài mòn hoặc xói mòn, thường dùng để chỉ tác động của thiên nhiên lên bề mặt đất., To erode or wear away, usually referring to natural forces affecting land surfaces., ①由于流动液体或气体的磨擦或腐蚀所引起的金属或耐火材料的表面破坏。*②岩石和土壤借助于风、浪、水流或冰川推动物质的作用而被磨损。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 25
Radicals: 石, 麻, 虫, 饣
Chinese meaning: ①由于流动液体或气体的磨擦或腐蚀所引起的金属或耐火材料的表面破坏。*②岩石和土壤借助于风、浪、水流或冰川推动物质的作用而被磨损。
Grammar: Chủ yếu được dùng trong lĩnh vực địa lý hoặc khoa học môi trường.
Example: 风沙能够磨蚀岩石表面。
Example pinyin: fēng shā néng gòu mó shí yán shí biǎo miàn 。
Tiếng Việt: Gió cát có thể làm xói mòn bề mặt đá.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mài mòn hoặc xói mòn, thường dùng để chỉ tác động của thiên nhiên lên bề mặt đất.
Nghĩa phụ
English
To erode or wear away, usually referring to natural forces affecting land surfaces.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
由于流动液体或气体的磨擦或腐蚀所引起的金属或耐火材料的表面破坏
岩石和土壤借助于风、浪、水流或冰川推动物质的作用而被磨损
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!