Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 磨礲砥砺
Pinyin: mó lóng dǐ lì
Meanings: To hone and sharpen each other for mutual progress., Rèn luyện và mài giũa lẫn nhau để tiến bộ, ám chỉ việc giúp đỡ nhau cùng phát triển., 指四种质地和颜色不同的磨石。也指磨砺锻炼。同磨砻砥砺”。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 36
Radicals: 石, 麻, 氐, 厉
Chinese meaning: 指四种质地和颜色不同的磨石。也指磨砺锻炼。同磨砻砥砺”。
Grammar: Cụm từ này thường áp dụng khi nói về mối quan hệ giữa những người cùng tiến bộ.
Example: 朋友之间应该互相磨礲砥砺,共同成长。
Example pinyin: péng yǒu zhī jiān yīng gāi hù xiāng mó lóng dǐ lì , gòng tóng chéng zhǎng 。
Tiếng Việt: Giữa bạn bè nên hỗ trợ nhau cùng rèn luyện và phát triển.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rèn luyện và mài giũa lẫn nhau để tiến bộ, ám chỉ việc giúp đỡ nhau cùng phát triển.
Nghĩa phụ
English
To hone and sharpen each other for mutual progress.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指四种质地和颜色不同的磨石。也指磨砺锻炼。同磨砻砥砺”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế