Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 磨砻镌切

Pinyin: mó lóng juān qiè

Meanings: Deeply engraved and refined, leaving a lasting impression., Rèn giũa sâu sắc, khắc ghi vào tâm trí., 指磨砺切磋。[出处]宋·王安石《进说》“磨砻镌切,沉浸灌养,行完而才备。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 45

Radicals: 石, 麻, 龙, 钅, 隽, 七, 刀

Chinese meaning: 指磨砺切磋。[出处]宋·王安石《进说》“磨砻镌切,沉浸灌养,行完而才备。”

Grammar: Thường dùng trong văn viết tôn vinh vai trò giáo dục.

Example: 老师的教诲对他来说就是磨砻镌切。

Example pinyin: lǎo shī de jiào huì duì tā lái shuō jiù shì mó lóng juān qiē 。

Tiếng Việt: Lời dạy của thầy cô đối với anh ấy thật sự khắc sâu vào tâm trí.

磨砻镌切
mó lóng juān qiè
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rèn giũa sâu sắc, khắc ghi vào tâm trí.

Deeply engraved and refined, leaving a lasting impression.

指磨砺切磋。[出处]宋·王安石《进说》“磨砻镌切,沉浸灌养,行完而才备。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

磨砻镌切 (mó lóng juān qiè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung