Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 磨砻底厉

Pinyin: mó lóng dǐ lì

Meanings: Polishing carefully and improving to perfection., Rèn giũa kỹ càng, nâng cao đến mức hoàn hảo., 指四种质地和颜色不同的磨石。也指磨砺锻炼。同磨砻砥砺”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 39

Radicals: 石, 麻, 龙, 广, 氐, 万, 厂

Chinese meaning: 指四种质地和颜色不同的磨石。也指磨砺锻炼。同磨砻砥砺”。

Grammar: Chủ yếu dùng trong văn viết cao cấp miêu tả sự hoàn thiện.

Example: 这件艺术品经过大师的磨砻底厉才显得如此精美。

Example pinyin: zhè jiàn yì shù pǐn jīng guò dà shī de mó lóng dǐ lì cái xiǎn de rú cǐ jīng měi 。

Tiếng Việt: Tác phẩm nghệ thuật này sau khi được bậc thầy rèn giũa kỹ càng mới trở nên tinh xảo như vậy.

磨砻底厉
mó lóng dǐ lì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rèn giũa kỹ càng, nâng cao đến mức hoàn hảo.

Polishing carefully and improving to perfection.

指四种质地和颜色不同的磨石。也指磨砺锻炼。同磨砻砥砺”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...