Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 磨砺以须

Pinyin: mó lì yǐ xū

Meanings: Sharpening oneself to be ready to face challenges., Rèn luyện bản thân để sẵn sàng đối mặt với thử thách., 磨快刀子等待。比喻做好准备,等待时机。[出处]《左传·昭公十二年》“摩以厉须,王出,吾刃将斩矣。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 39

Radicals: 石, 麻, 厉, 以, 彡, 页

Chinese meaning: 磨快刀子等待。比喻做好准备,等待时机。[出处]《左传·昭公十二年》“摩以厉须,王出,吾刃将斩矣。”

Grammar: Thường dùng trong văn viết truyền cảm hứng.

Example: 面对即将到来的比赛,队员们都在磨砺以须。

Example pinyin: miàn duì jí jiāng dào lái de bǐ sài , duì yuán men dōu zài mó lì yǐ xū 。

Tiếng Việt: Đối diện với trận đấu sắp tới, các đội viên đều đang chuẩn bị kỹ càng.

磨砺以须
mó lì yǐ xū
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rèn luyện bản thân để sẵn sàng đối mặt với thử thách.

Sharpening oneself to be ready to face challenges.

磨快刀子等待。比喻做好准备,等待时机。[出处]《左传·昭公十二年》“摩以厉须,王出,吾刃将斩矣。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

磨砺以须 (mó lì yǐ xū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung