Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 磨砥刻厉
Pinyin: mó dǐ kè lì
Meanings: Rèn luyện bản thân nghiêm khắc, không ngừng phấn đấu vươn lên., Sharpening oneself strictly and continuously striving for improvement., 磨练砥砺。形容刻苦钻研。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 39
Radicals: 石, 麻, 氐, 亥, 刂, 万, 厂
Chinese meaning: 磨练砥砺。形容刻苦钻研。
Grammar: Chủ yếu sử dụng trong văn viết chính luận hoặc giáo dục.
Example: 成功人士都经历过磨砥刻厉的过程。
Example pinyin: chéng gōng rén shì dōu jīng lì guò mó dǐ kè lì de guò chéng 。
Tiếng Việt: Những người thành công đều từng trải qua quá trình rèn luyện nghiêm khắc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rèn luyện bản thân nghiêm khắc, không ngừng phấn đấu vươn lên.
Nghĩa phụ
English
Sharpening oneself strictly and continuously striving for improvement.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
磨练砥砺。形容刻苦钻研。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế