Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 磨砖成镜

Pinyin: mó zhuān chéng jìng

Meanings: Using labor to transform something ordinary into something valuable (like grinding a brick into a mirror)., Dùng sức lao động để thay đổi thứ tầm thường thành quý giá (tựa như mài gạch thành gương)., 把砖石磨成镜子。比喻事情不能成功。[出处]宋·释道原《景德传灯录》“磨砖岂能成镜邪?”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 47

Radicals: 石, 麻, 专, 戊, 𠃌, 竟, 钅

Chinese meaning: 把砖石磨成镜子。比喻事情不能成功。[出处]宋·释道原《景德传灯录》“磨砖岂能成镜邪?”

Grammar: Thường dùng trong văn viết ca ngợi tinh thần cần cù.

Example: 他的努力就像磨砖成镜一样令人敬佩。

Example pinyin: tā de nǔ lì jiù xiàng mó zhuān chéng jìng yí yàng lìng rén jìng pèi 。

Tiếng Việt: Sự nỗ lực của anh ấy giống như mài gạch thành gương vậy, rất đáng khâm phục.

磨砖成镜
mó zhuān chéng jìng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dùng sức lao động để thay đổi thứ tầm thường thành quý giá (tựa như mài gạch thành gương).

Using labor to transform something ordinary into something valuable (like grinding a brick into a mirror).

把砖石磨成镜子。比喻事情不能成功。[出处]宋·释道原《景德传灯录》“磨砖岂能成镜邪?”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

磨砖成镜 (mó zhuān chéng jìng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung