Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 磨石

Pinyin: mó shí

Meanings: Hòn đá dùng để mài dao hoặc các dụng cụ khác., A stone used to sharpen knives or other tools., ①砂岩或天然磨石,用作磨亮、磨光或磨快之用。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 石, 麻, 丆, 口

Chinese meaning: ①砂岩或天然磨石,用作磨亮、磨光或磨快之用。

Grammar: Đứng độc lập hoặc làm chủ ngữ/bổ ngữ trong câu.

Example: 他用磨石把刀磨得锋利无比。

Example pinyin: tā yòng mó shí bǎ dāo mó dé fēng lì wú bǐ 。

Tiếng Việt: Anh ấy dùng đá mài để làm dao sắc bén hơn.

磨石
mó shí
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hòn đá dùng để mài dao hoặc các dụng cụ khác.

A stone used to sharpen knives or other tools.

砂岩或天然磨石,用作磨亮、磨光或磨快之用

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

磨石 (mó shí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung