Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 磨盾之暇
Pinyin: mó dùn zhī xiá
Meanings: A rare moment of leisure amidst danger or great pressure., Thời gian rảnh rỗi ít ỏi khi phải đối mặt với nguy hiểm hoặc áp lực lớn., 暇闲暇,余暇。指在战争的余暇。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 41
Radicals: 石, 麻, 𠂆, 丶, 叚, 日
Chinese meaning: 暇闲暇,余暇。指在战争的余暇。
Grammar: Chủ yếu dùng trong văn viết mang tính chất lịch sử hoặc quân sự.
Example: 士兵们在磨盾之暇稍作休息。
Example pinyin: shì bīng men zài mó dùn zhī xiá shāo zuò xiū xi 。
Tiếng Việt: Những người lính tranh thủ nghỉ ngơi trong khoảng thời gian hiếm hoi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thời gian rảnh rỗi ít ỏi khi phải đối mặt với nguy hiểm hoặc áp lực lớn.
Nghĩa phụ
English
A rare moment of leisure amidst danger or great pressure.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
暇闲暇,余暇。指在战争的余暇。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế