Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 磨牙吮血

Pinyin: mó yá shǔn xuè

Meanings: Dùng để miêu tả những kẻ tàn ác, hút máu người khác., Describing cruel individuals who suck others' blood (figuratively exploiting others)., 磨利牙齿,吮吸鲜血。多形容像野兽一样嗜杀。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 33

Radicals: 石, 麻, 牙, 允, 口, 丿, 皿

Chinese meaning: 磨利牙齿,吮吸鲜血。多形容像野兽一样嗜杀。

Grammar: Thường sử dụng trong văn cảnh phê phán hoặc lên án.

Example: 那个老板真是磨牙吮血,压榨员工。

Example pinyin: nà ge lǎo bǎn zhēn shì mó yá shǔn xuè , yā zhà yuán gōng 。

Tiếng Việt: Ông chủ đó thật tàn nhẫn, bóc lột nhân viên.

磨牙吮血
mó yá shǔn xuè
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dùng để miêu tả những kẻ tàn ác, hút máu người khác.

Describing cruel individuals who suck others' blood (figuratively exploiting others).

磨利牙齿,吮吸鲜血。多形容像野兽一样嗜杀。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...