Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 磨棱刓角
Pinyin: mó léng wán jiǎo
Meanings: Làm tròn các cạnh sắc, góc nhọn của một vật., To smooth out the sharp edges and corners of an object., 指磨削棱角。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 35
Radicals: 石, 麻, 夌, 木, 角
Chinese meaning: 指磨削棱角。
Grammar: Động từ này thường đi kèm với danh từ chỉ vật liệu hoặc dụng cụ.
Example: 他用砂纸把木头的边角磨得光滑了。
Example pinyin: tā yòng shā zhǐ bǎ mù tou de biān jiǎo mó dé guāng huá le 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã dùng giấy nhám để làm trơn các góc cạnh của miếng gỗ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Làm tròn các cạnh sắc, góc nhọn của một vật.
Nghĩa phụ
English
To smooth out the sharp edges and corners of an object.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指磨削棱角。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế