Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 磨杵成针
Pinyin: mó chǔ chéng zhēn
Meanings: Grinding an iron rod into a needle, meaning persistence leads to success., Mài cối thành kim, ý chỉ sự kiên trì sẽ dẫn đến thành công., 把铁棒磨成了针。比喻做任何艰难的工作,只要有毅力,下苦功,就能够克服困难,做出成绩。[出处]《潜确类书》卷六十李白少读书,未成,弃去。道逢老妪磨杵,白问其故。曰‘欲作针。’白感其言,遂卒业。”[例]没有~的毅力,学问上就不可能有很深的造诣。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 37
Radicals: 石, 麻, 午, 木, 戊, 𠃌, 十, 钅
Chinese meaning: 把铁棒磨成了针。比喻做任何艰难的工作,只要有毅力,下苦功,就能够克服困难,做出成绩。[出处]《潜确类书》卷六十李白少读书,未成,弃去。道逢老妪磨杵,白问其故。曰‘欲作针。’白感其言,遂卒业。”[例]没有~的毅力,学问上就不可能有很深的造诣。
Grammar: Thường dùng trong văn nói hoặc viết để khuyên nhủ về lòng kiên trì.
Example: 只要功夫深,铁杵磨成针。
Example pinyin: zhǐ yào gōng fū shēn , tiě chǔ mó chéng zhēn 。
Tiếng Việt: Chỉ cần chăm chỉ, dù việc khó như mài sắt thành kim cũng có thể làm được.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mài cối thành kim, ý chỉ sự kiên trì sẽ dẫn đến thành công.
Nghĩa phụ
English
Grinding an iron rod into a needle, meaning persistence leads to success.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
把铁棒磨成了针。比喻做任何艰难的工作,只要有毅力,下苦功,就能够克服困难,做出成绩。[出处]《潜确类书》卷六十李白少读书,未成,弃去。道逢老妪磨杵,白问其故。曰‘欲作针。’白感其言,遂卒业。”[例]没有~的毅力,学问上就不可能有很深的造诣。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế