Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: To lightly bump or knock one’s head into something., Va chạm nhẹ, cụng đầu vào vật gì đó., ①突然。[例]磕搭。*②亦作“磕答”、“磕塔”。犹言一下子,突然。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 盍, 石

Chinese meaning: ①突然。[例]磕搭。*②亦作“磕答”、“磕塔”。犹言一下子,突然。

Hán Việt reading: khái

Grammar: Động từ thường dùng trong tình huống không nghiêm trọng, mang tính chất thông tục.

Example: 不小心磕到桌子上了。

Example pinyin: bù xiǎo xīn kē dào zhuō zi shàng le 。

Tiếng Việt: Không cẩn thận va đầu vào bàn.

6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Va chạm nhẹ, cụng đầu vào vật gì đó.

khái

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To lightly bump or knock one’s head into something.

突然。磕搭

亦作“磕答”、“磕塔”。犹言一下子,突然

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

磕 (kē) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung