Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 磈磊

Pinyin: kuǐ lěi

Meanings: Đá lớn, thường dùng để chỉ những viên đá khổng lồ., Large rocks; often refers to giant boulders., ①累积的石块。*②比喻心中郁积的不平之气;块垒。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 石, 砳

Chinese meaning: ①累积的石块。*②比喻心中郁积的不平之气;块垒。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường mô tả cảnh quan thiên nhiên.

Example: 山谷中布满了磈磊。

Example pinyin: shān gǔ zhōng bù mǎn le wěi lěi 。

Tiếng Việt: Trong thung lũng đầy những tảng đá lớn.

磈磊
kuǐ lěi
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đá lớn, thường dùng để chỉ những viên đá khổng lồ.

Large rocks; often refers to giant boulders.

累积的石块

比喻心中郁积的不平之气;块垒

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...