Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: liū

Meanings: A type of smooth stone, often used for cleaning fabric., Một loại đá trơn nhẵn, thường được dùng trong việc làm sạch vải., ①可制器具的大石头。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①可制器具的大石头。

Grammar: Danh từ chuyên ngành, xuất hiện trong ngữ cảnh cụ thể liên quan đến thủ công hoặc nghề dệt may.

Example: 用磆来打磨布料使其更加光滑。

Example pinyin: yòng huá lái dǎ mó bù liào shǐ qí gèng jiā guāng huá 。

Tiếng Việt: Dùng đá trơn nhẵn để mài vải cho nó mượt mà hơn.

liū
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một loại đá trơn nhẵn, thường được dùng trong việc làm sạch vải.

A type of smooth stone, often used for cleaning fabric.

可制器具的大石头

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

磆 (liū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung