Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 磅秤

Pinyin: bàng chèng

Meanings: Cân lớn, cân nặng hàng hóa cỡ lớn., Large scale; used to weigh heavy goods., ①见“台秤”。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 25

Radicals: 旁, 石, 平, 禾

Chinese meaning: ①见“台秤”。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh thương mại hoặc vận chuyển.

Example: 用磅秤称重货物。

Example pinyin: yòng bàng chèng chēng zhòng huò wù 。

Tiếng Việt: Dùng cân lớn để cân hàng hóa.

磅秤
bàng chèng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cân lớn, cân nặng hàng hóa cỡ lớn.

Large scale; used to weigh heavy goods.

见“台秤”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

磅秤 (bàng chèng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung