Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 磅礴

Pinyin: páng bó

Meanings: Hùng vĩ, rộng lớn, bao la., Grand, vast, majestic., ①广大无边的。[例]乌蒙磅礴走泥丸。——毛泽东《长征》。*②充满于……的。[例]之人也,之德也,将磅礴万物以为一世蕲乎乱。——《庄子》。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 36

Radicals: 旁, 石, 薄

Chinese meaning: ①广大无边的。[例]乌蒙磅礴走泥丸。——毛泽东《长征》。*②充满于……的。[例]之人也,之德也,将磅礴万物以为一世蕲乎乱。——《庄子》。

Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường dùng để miêu tả thiên nhiên hoặc sự việc mang tầm vóc lớn lao. Ví dụ: 磅礴气势 (khí thế hùng vĩ).

Example: 气势磅礴的山河让人赞叹不已。

Example pinyin: qì shì bàng bó de shān hé ràng rén zàn tàn bù yǐ 。

Tiếng Việt: Phong cảnh hùng vĩ khiến người ta phải thán phục.

磅礴
páng bó
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hùng vĩ, rộng lớn, bao la.

Grand, vast, majestic.

广大无边的。乌蒙磅礴走泥丸。——毛泽东《长征》

充满于……的。之人也,之德也,将磅礴万物以为一世蕲乎乱。——《庄子》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...