Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 磁铁

Pinyin: cí tiě

Meanings: Magnet; material capable of attracting iron., Nam châm, vật liệu có khả năng hút sắt., ①用钢或合金钢经过磁化制成的磁体。[例]马蹄形磁铁。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 24

Radicals: 兹, 石, 失, 钅

Chinese meaning: ①用钢或合金钢经过磁化制成的磁体。[例]马蹄形磁铁。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, dùng phổ biến trong cả đời sống lẫn khoa học. Có thể bổ nghĩa bằng các từ như 强力 (mạnh) hoặc 永久 (vĩnh cửu).

Example: 孩子们喜欢玩磁铁。

Example pinyin: hái zi men xǐ huan wán cí tiě 。

Tiếng Việt: Trẻ em thích chơi với nam châm.

磁铁
cí tiě
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nam châm, vật liệu có khả năng hút sắt.

Magnet; material capable of attracting iron.

用钢或合金钢经过磁化制成的磁体。马蹄形磁铁

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...