Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 磁针

Pinyin: cí zhēn

Meanings: Kim nam châm, bộ phận chính của la bàn., Magnetic needle; the main component of a compass., ①中间支起的针形磁铁,受地磁作用,静止时两端分别指向南和北,应用于指南针、罗盘。[例]臣心一片磁针石,不指南方不肯休。——文天祥《指南录·扬子江》。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 兹, 石, 十, 钅

Chinese meaning: ①中间支起的针形磁铁,受地磁作用,静止时两端分别指向南和北,应用于指南针、罗盘。[例]臣心一片磁针石,不指南方不肯休。——文天祥《指南录·扬子江》。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường kết hợp với các từ như 指南针 (la bàn).

Example: 指南针里的磁针总是指向北方。

Example pinyin: zhǐ nán zhēn lǐ de cí zhēn zǒng shì zhǐ xiàng běi fāng 。

Tiếng Việt: Kim nam châm trong la bàn luôn chỉ về hướng Bắc.

磁针 - cí zhēn
磁针
cí zhēn

📷 Kim thuật.

磁针
cí zhēn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kim nam châm, bộ phận chính của la bàn.

Magnetic needle; the main component of a compass.

中间支起的针形磁铁,受地磁作用,静止时两端分别指向南和北,应用于指南针、罗盘。臣心一片磁针石,不指南方不肯休。——文天祥《指南录·扬子江》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...