Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 磁疗

Pinyin: cí liáo

Meanings: Magnetic therapy; treatment method using magnetic fields., Phương pháp trị liệu bằng từ trường., ①应用医疗器械所产生的磁场作用进行治疗。多用于疼痛性疾患、软组织损伤、炎症等。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 兹, 石, 了, 疒

Chinese meaning: ①应用医疗器械所产生的磁场作用进行治疗。多用于疼痛性疾患、软组织损伤、炎症等。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường được sử dụng trong y học thay thế. Kết hợp với các động từ như 进行 (tiến hành) hoặc 相信 (tin tưởng).

Example: 有些人相信磁疗可以帮助缓解疼痛。

Example pinyin: yǒu xiē rén xiāng xìn cí liáo kě yǐ bāng zhù huǎn jiě téng tòng 。

Tiếng Việt: Một số người tin rằng từ liệu pháp có thể giúp giảm đau.

磁疗
cí liáo
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phương pháp trị liệu bằng từ trường.

Magnetic therapy; treatment method using magnetic fields.

应用医疗器械所产生的磁场作用进行治疗。多用于疼痛性疾患、软组织损伤、炎症等

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

磁疗 (cí liáo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung