Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 磁瓶

Pinyin: cí píng

Meanings: Magnetic bottle; a device that contains magnetic materials., Chai/bình từ, thiết bị chứa vật liệu từ tính., ①核聚变实验中用的约束等离子体的磁场,是一种磁笼,其磁力线位形呈现为瓶颈型的束。常把有两个对称的瓶颈位于一个共同轴上的一类磁镜位形称为磁瓶。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 24

Radicals: 兹, 石, 并, 瓦

Chinese meaning: ①核聚变实验中用的约束等离子体的磁场,是一种磁笼,其磁力线位形呈现为瓶颈型的束。常把有两个对称的瓶颈位于一个共同轴上的一类磁镜位形称为磁瓶。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, ít phổ biến trong đời sống hàng ngày, thường xuất hiện trong ngữ cảnh chuyên ngành khoa học.

Example: 科学家用磁瓶来研究等离子体。

Example pinyin: kē xué jiā yòng cí píng lái yán jiū děng lí zǐ tǐ 。

Tiếng Việt: Các nhà khoa học sử dụng bình từ để nghiên cứu plasma.

磁瓶
cí píng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chai/bình từ, thiết bị chứa vật liệu từ tính.

Magnetic bottle; a device that contains magnetic materials.

核聚变实验中用的约束等离子体的磁场,是一种磁笼,其磁力线位形呈现为瓶颈型的束。常把有两个对称的瓶颈位于一个共同轴上的一类磁镜位形称为磁瓶

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

磁瓶 (cí píng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung