Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 磁极

Pinyin: cí jí

Meanings: Magnetic pole; the area where the magnetic force is strongest in a magnet., Cực từ, nơi tập trung lực từ mạnh nhất của nam châm., ①磁体两端磁性最强的部分。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 兹, 石, 及, 木

Chinese meaning: ①磁体两端磁性最强的部分。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường được dùng trong ngữ cảnh khoa học. Ví dụ: 南磁极 (cực từ Nam), 北磁极 (cực từ Bắc).

Example: 指南针的磁极指向地球的南北极。

Example pinyin: zhǐ nán zhēn de cí jí zhǐ xiàng dì qiú de nán běi jí 。

Tiếng Việt: Cực từ của la bàn chỉ về hướng Bắc và Nam của Trái đất.

磁极
cí jí
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cực từ, nơi tập trung lực từ mạnh nhất của nam châm.

Magnetic pole; the area where the magnetic force is strongest in a magnet.

磁体两端磁性最强的部分

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...