Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 磁化
Pinyin: cí huà
Meanings: Làm cho một vật có tính chất từ (trở thành nam châm)., To magnetize; to make an object have magnetic properties., ①没有磁性的物质变成具有磁性的。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 兹, 石, 亻, 𠤎
Chinese meaning: ①没有磁性的物质变成具有磁性的。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường sử dụng trong ngữ cảnh khoa học hoặc kỹ thuật. Thường đi kèm với đối tượng chịu tác động (ví dụ: 磁化金属 - từ hóa kim loại).
Example: 通过电流可以磁化金属。
Example pinyin: tōng guò diàn liú kě yǐ cí huà jīn shǔ 。
Tiếng Việt: Dòng điện có thể làm từ hóa kim loại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Làm cho một vật có tính chất từ (trở thành nam châm).
Nghĩa phụ
English
To magnetize; to make an object have magnetic properties.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
没有磁性的物质变成具有磁性的
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!