Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 碾碎

Pinyin: niǎn suì

Meanings: Nghiền nhỏ, làm vỡ ra thành từng mảnh nhỏ., To crush into small pieces., ①使(如靠压、磨)粉碎(如粉末)。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 28

Radicals: 展, 石, 卒

Chinese meaning: ①使(如靠压、磨)粉碎(如粉末)。

Grammar: Động từ ghép, mô tả hành động nghiền nát một thứ gì đó.

Example: 她把药片碾碎后给孩子吃。

Example pinyin: tā bǎ yào piàn niǎn suì hòu gěi hái zi chī 。

Tiếng Việt: Cô ấy nghiền nhỏ viên thuốc rồi cho con ăn.

碾碎
niǎn suì
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nghiền nhỏ, làm vỡ ra thành từng mảnh nhỏ.

To crush into small pieces.

使(如靠压、磨)粉碎(如粉末)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

碾碎 (niǎn suì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung