Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 碾盘
Pinyin: niǎn pán
Meanings: A grinding disc or flat surface of a millstone., Đĩa xay hoặc mặt phẳng của cối xay dùng để nghiền., ①用来承托碾磙子碾去谷壳的石底盘。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 26
Radicals: 展, 石, 皿, 舟
Chinese meaning: ①用来承托碾磙子碾去谷壳的石底盘。
Grammar: Danh từ ghép, mô tả bộ phận cụ thể của thiết bị nghiền.
Example: 碾盘已经磨损了。
Example pinyin: niǎn pán yǐ jīng mó sǔn le 。
Tiếng Việt: Đĩa xay đã bị mòn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đĩa xay hoặc mặt phẳng của cối xay dùng để nghiền.
Nghĩa phụ
English
A grinding disc or flat surface of a millstone.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用来承托碾磙子碾去谷壳的石底盘
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!